Có 2 kết quả:

玩具枪 wán jù qiāng ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ ㄑㄧㄤ玩具槍 wán jù qiāng ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

toy gun

Từ điển Trung-Anh

toy gun